FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Lewerenz

18.5.1991(33) 176cm 76Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM44
RM60
RB45
RWB48
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16