FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Boysen

30.4.1991(33) 179cm 71Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM47
RM60
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19