FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorde Cotra

13.9.1984(39) 184cm 82Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM56
RM51
RB61
RWB60
CB61
SW60
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18