FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raheem Sterling

8.12.1994(29) 170cm 69Kg
ST74
RW80
CF78
RF78
CAM79
CM73
CDM60
RM80
RB62
RWB65
CB51
SW52
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Tăng tốc
87
Tốc độ
87
Nhảy
60
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
50
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
78
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
35
Sút xa
73
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
70
Phản ứng
82
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14