FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Darder

22.12.1993(30) 180cm 71Kg
ST63
RW66
CF67
RF67
CAM70
CM70
CDM66
RM66
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
54
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11