FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Martinez

12.8.1990(34) 176cm 67Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM65
RM63
RB67
RWB68
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
84
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
64
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17