FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Beattie

20.8.1988(36) 178cm 70Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM48
RM53
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14