FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohandry Orozco

19.3.1991(33) 164cm 55Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
28
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12