FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esmael

25.6.1991(33) 182cm 75Kg
ST63
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM44
RM61
RB43
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12