FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Memphis Depay

13.2.1994(30) 176cm 78Kg
ST73
RW74
CF75
RF75
CAM74
CM68
CDM53
RM74
RB52
RWB56
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
85
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
23
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
82
Đánh đầu
54
Sút xa
79
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
78
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
77
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15