FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Puyo

19.12.1988(35) 182cm 78Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM59
RM63
RB58
RWB59
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
67
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16