FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jota

16.6.1991(33) 180cm 70Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM47
RM68
RB44
RWB49
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
76
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
37
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13