FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Larsen

19.1.1992(32) 184cm 76Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM44
RM58
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
31
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11