FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Harriman

23.10.1992(32) 167cm 74Kg
ST51
RW54
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM54
RM55
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15