FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Doughty

20.11.1992(32) 185cm 81Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM58
RM59
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
70
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19