FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Rey

11.7.1989(35) 183cm 78Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM51
RM59
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12