FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Ruffels

23.10.1993(31) 178cm 75Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM55
RM54
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15