FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stevie May

3.11.1992(32) 178cm 67Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM44
RM60
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13