FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Hartherz

29.5.1993(31) 187cm 83Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM60
RM58
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14