FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Oh

26.6.1989(35) 183cm 85Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM50
RM59
RB51
RWB52
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
78
Tốc độ
65
Nhảy
31
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19