FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Junca

16.11.1993(31) 175cm 67Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM64
RM61
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14