FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Bisoli

25.3.1994(30) 180cm 72Kg
ST58
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM58
RM61
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14