FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair

6.10.1988(36) 179cm 82Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM52
RM64
RB51
RWB54
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11