FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Rodman

15.2.1987(37) 188cm 80Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB44
RWB47
CB39
SW38
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
78
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
18
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20