FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Espinosa

19.9.1992(32) 173cm 67Kg
ST61
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM67
CDM62
RM68
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
49
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
68
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13