FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anibal Capela

8.5.1991(33) 188cm 84Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM56
RM42
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
77
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
35
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
68
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16