FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Bingham

19.10.1989(35) 188cm 84Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM27
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
53
Thể lực
27
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
55
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
63
TM đổ người
63
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64