FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack McBean

15.12.1994(29) 183cm 79Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM39
RM49
RB37
RWB38
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
41
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
72
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16