FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Towell

17.7.1991(33) 173cm 66Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM61
RM59
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14