FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Clark

22.9.1993(31) 183cm 73Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM50
RM58
RB52
RWB53
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
91
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15