FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Verhoek

25.3.1989(35) 188cm 87Kg
ST61
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM50
CDM42
RM55
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
75
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19