FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniss Rakels

20.8.1992(32) 179cm 73Kg
ST61
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
63
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19