FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Ely

3.11.1993(30) 192cm 82Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM49
CDM60
RM46
RB60
RWB58
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
17
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
35
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
36
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16