FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Tjornelund

31.12.1991(32) 182cm 78Kg
ST46
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM56
RM54
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
31
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
21
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16