FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny da Costa

13.7.1993(31) 187cm 85Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11