FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelhakim Omrani

18.2.1991(33) 188cm 85Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM56
RM59
RB53
RWB55
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13