FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Woodyard

16.11.1992(32) 175cm 58Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM52
CM55
CDM58
RM54
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
81
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16