FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan

26.8.1990(34) 181cm 73Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM67
RM62
RB63
RWB64
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19