FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serantes

24.10.1989(35) 183cm 76Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM28
RM30
RB30
RWB29
CB28
SW28
GK68
Sức mạnh
49
Thể lực
42
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
24
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
38
Lực sút
42
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
23
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
70
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
70