FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aden Flint

11.7.1989(35) 197cm 83Kg
ST50
RW41
CF45
RF45
CAM43
CM49
CDM60
RM44
RB58
RWB54
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
80
Sút xa
26
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16