FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_202404

20.10.1987(36) 187cm 78Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM62
RM57
RB59
RWB60
CB61
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16