FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernest Asante

6.11.1988(35) 171cm 69Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM51
RM64
RB56
RWB58
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
72
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
80
Khéo léo
81
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
43
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
60
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18