FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ziya Erdal

5.1.1988(36) 182cm 73Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM61
RM56
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14