FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Demme

21.11.1991(33) 170cm 68Kg
ST61
RW66(+1)
CF65
RF65
CAM69
CM75
CDM78
RM69
RB74
RWB74
CB74
SW74
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
84
Tăng tốc
65
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
81
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
64
Tranh bóng
82
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
41
Chuyền dài
82
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
78
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14