FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cian Bolger

12.3.1992(32) 193cm 78Kg
ST40
RW34
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM50
RM36
RB49
RWB46
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
41
Nhảy
65
Khéo léo
31
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
61
Rê bóng
20
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13