FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Im Seon Yeong

21.3.1988(36) 185cm 78Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM54
RM59
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
46
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18