FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Woo Jin

7.7.1987(36) 177cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM47
RM53
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14