FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ho Nam

14.6.1989(35) 178cm 72Kg
ST60
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM52
RM62
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18