FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Jong Hyun

14.3.1988(36) 196cm 93Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM55
RM54
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15