FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Sub

29.3.1989(35) 188cm 80Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM45
RM55
RB43
RWB45
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12